Chiến tranh thuế quan: Bài học từ quá khứ cần phải học lại - lợi nhuận ngắn hạn, tổn thất dài hạn
Hôm nay, khi Hoa Kỳ dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Donald Trump đang xem xét việc áp đặt các rào cản thuế quan mới, thật đáng để suy ngẫm về những hậu quả tiềm tàng của những hành động như vậy. Lịch sử dạy chúng ta rằng các cuộc chiến tranh thuế quan không chỉ không mang lại lợi ích như mong đợi, mà còn thường dẫn đến tình hình kinh tế xấu đi cho các quốc gia khởi xướng chúng. Trước những căng thẳng thương mại hiện tại, thật đáng để nhớ lại những bài học từ lịch sử. Cuộc Đại Khủng hoảng những năm 1929–1933, cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng nhất trong lịch sử chủ nghĩa tư bản, đã bị làm trầm trọng thêm bởi chính sách bảo hộ, bao gồm cả việc áp đặt thuế quan, nhằm bảo vệ các thị trường nội địa, nhưng thực tế lại mang lại kết quả ngược lại.
Thuế quan – vũ khí tấn công vào chính quốc gia của mình
Thuế quan thường được trình bày như một cách để bảo vệ nền kinh tế quốc gia. Chúng có nhiệm vụ hỗ trợ các nhà sản xuất địa phương, bảo vệ việc làm và tăng cường thu nhập cho ngân sách. Về lý thuyết, điều này có vẻ hợp lý – khi hàng hóa nước ngoài trở nên đắt hơn, người tiêu dùng sẽ có xu hướng chọn sản phẩm nội địa. Vấn đề là chính sách này hiếm khi hoạt động như mong đợi.
Khi một quốc gia áp đặt thuế quan, nó tạo ra những rào cản nhân tạo đối với cạnh tranh. Các nhà sản xuất địa phương, thay vì cạnh tranh với các công ty nước ngoài và cố gắng đổi mới, có thể cho phép mình rơi vào tình trạng trì trệ. Sự thiếu áp lực thực sự để cải thiện chất lượng hoặc giảm chi phí dẫn đến sự phát triển chậm hơn và sản phẩm kém hơn. Hơn nữa, thuế quan làm tăng giá – cả đối với các công ty phải trả nhiều hơn cho nguyên liệu nhập khẩu, cũng như đối với người tiêu dùng, những người phải chi tiêu nhiều hơn cho những hàng hóa giống nhau.
Điều này có những hậu quả. Khi mọi người phải trả nhiều hơn cho các sản phẩm cơ bản, họ sẽ có ít tiền hơn cho các chi tiêu khác. Tiêu dùng giảm, điều này ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường – không chỉ thương mại, mà còn cả lĩnh vực dịch vụ và đầu tư. Các công ty bắt đầu mất khách hàng, và điều này có nghĩa là cần phải cắt giảm chi phí, tức là sa thải nhân viên. Tỷ lệ thất nghiệp tăng, nền kinh tế chậm lại, và quốc gia, thay vì trở nên mạnh mẽ hơn, lại rơi vào khủng hoảng.
Và điều tồi tệ nhất – tất cả những điều này xảy ra trước khi bên kia kịp phản ứng.
Đáp trả – cách mà các cuộc chiến tranh thuế quan phá hủy nền kinh tế
Không quốc gia nào cho phép mình trở thành bên thua cuộc trong một cuộc xung đột thương mại. Khi một quốc gia áp đặt thuế quan, quốc gia khác thường sẽ đáp trả bằng cách tương tự, áp đặt thuế lên hàng hóa xuất khẩu của kẻ xâm lược. Đó là cách mà một cuộc chiến tranh thuế quan bắt đầu, không mang lại người chiến thắng – chỉ có tổn thất cho cả hai bên.
Ví dụ là cuộc chiến thương mại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc. Khi Hoa Kỳ tăng thuế đối với hàng hóa Trung Quốc, Bắc Kinh đã đáp trả bằng các biện pháp hạn chế đối với xuất khẩu của Mỹ, đặc biệt là hàng nông sản. Kết quả? Các nông dân Mỹ đã mất đi các thị trường tiêu thụ quan trọng, thu nhập của họ giảm, và nhiều người trong số họ rơi vào khó khăn tài chính. Mặt khác, người tiêu dùng Trung Quốc phải trả nhiều hơn cho những hàng hóa mà trước đây đã rẻ hơn và dễ dàng tiếp cận.
Hệ quả của cuộc chiến thuế quan không chỉ là hàng hóa đắt hơn và tổn thất cho các công ty. Đó cũng là sự bất ổn của nền kinh tế, sự không chắc chắn của các nhà đầu tư và sự chậm lại trong tăng trưởng. Khi các quốc gia bắt đầu chặn các thị trường của nhau, thương mại quốc tế mất đi động lực, và nền kinh tế toàn cầu bắt đầu bị nghẹt thở.
Thuế quan đã được cho là để bảo vệ nền kinh tế, nhưng thực tế lại dẫn đến việc tăng giá, thất nghiệp và giảm khả năng phát triển. Và khi sự leo thang trở thành một cuộc chiến thuế quan chính thức, kết quả chắc chắn duy nhất là tất cả mọi người đều thua. Có lẽ thay vì xây dựng thêm các rào cản, tốt hơn là tập trung vào cách tăng cường khả năng cạnh tranh và đổi mới? Bởi vì lịch sử cho thấy một điều – chủ nghĩa bảo hộ hiếm khi dẫn đến thành công.
Cuối cùng, đáng để tự hỏi: Liệu việc Hoa Kỳ thực sự áp đặt thuế quan chỉ là một phần của chiến lược đàm phán, một dạng đe dọa chính trị, hay thực sự là một mong muốn thực sự để đóng cửa biên giới đối với thương mại toàn cầu? Liệu chính quyền Trump có hy vọng rằng trò chơi này sẽ gây ra sự sợ hãi và buộc các quốc gia khác phải nhượng bộ, hay có thể đây là một bước đi có thể mang lại lợi ích kinh tế nào đó trong dài hạn? Cuối cùng, như lịch sử đã chỉ ra, ngay cả khi mục tiêu là cao cả – tức là bảo vệ các thị trường nội địa hoặc việc làm – hậu quả của những hành động như vậy có thể không thể đoán trước, và tác động có thể cảm nhận được cả trong quốc gia thực hiện chúng và trên toàn thế giới.
Thực sự, khi tự hỏi liệu có đáng để "gây bão" nhân danh bảo vệ nền kinh tế hay không, chúng ta có thể đi đến kết luận rằng chính sách dựa trên sự sợ hãi và áp lực thị trường là một chiến lược đầy rủi ro. Bởi vì có phải không, trong dài hạn, chính quyền nào hành động dựa trên những lời hứa bảo vệ có thể chính là những người tự rơi vào bẫy – giống như đã xảy ra trong thời kỳ Đại Khủng hoảng? Vậy, liệu điều này có thực sự đáng với trò chơi này không? Thời gian sẽ trả lời, nhưng đáng để tự hỏi điều này trước khi chúng ta bị cuốn vào vòng xoáy của cuộc chiến thuế quan, mà chi phí có thể cao hơn nhiều so với những gì ban đầu tưởng tượng.
Hôm nay, khi Hoa Kỳ dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Donald Trump đang xem xét việc áp đặt các rào cản thuế quan mới, thật đáng để suy ngẫm về những hậu quả tiềm tàng của những hành động như vậy. Lịch sử dạy chúng ta rằng các cuộc chiến tranh thuế quan không chỉ không mang lại lợi ích như mong đợi, mà còn thường dẫn đến tình hình kinh tế xấu đi cho các quốc gia khởi xướng chúng. Trước những căng thẳng thương mại hiện tại, thật đáng để nhớ lại những bài học từ lịch sử. Cuộc Đại Khủng hoảng những năm 1929–1933, cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng nhất trong lịch sử chủ nghĩa tư bản, đã bị làm trầm trọng thêm bởi chính sách bảo hộ, bao gồm cả việc áp đặt thuế quan, nhằm bảo vệ các thị trường nội địa, nhưng thực tế lại mang lại kết quả ngược lại.
Thuế quan – vũ khí tấn công vào chính quốc gia của mình
Thuế quan thường được trình bày như một cách để bảo vệ nền kinh tế quốc gia. Chúng có nhiệm vụ hỗ trợ các nhà sản xuất địa phương, bảo vệ việc làm và tăng cường thu nhập cho ngân sách. Về lý thuyết, điều này có vẻ hợp lý – khi hàng hóa nước ngoài trở nên đắt hơn, người tiêu dùng sẽ có xu hướng chọn sản phẩm nội địa. Vấn đề là chính sách này hiếm khi hoạt động như mong đợi.
Khi một quốc gia áp đặt thuế quan, nó tạo ra những rào cản nhân tạo đối với cạnh tranh. Các nhà sản xuất địa phương, thay vì cạnh tranh với các công ty nước ngoài và cố gắng đổi mới, có thể cho phép mình rơi vào tình trạng trì trệ. Sự thiếu áp lực thực sự để cải thiện chất lượng hoặc giảm chi phí dẫn đến sự phát triển chậm hơn và sản phẩm kém hơn. Hơn nữa, thuế quan làm tăng giá – cả đối với các công ty phải trả nhiều hơn cho nguyên liệu nhập khẩu, cũng như đối với người tiêu dùng, những người phải chi tiêu nhiều hơn cho những hàng hóa giống nhau.
Điều này có những hậu quả. Khi mọi người phải trả nhiều hơn cho các sản phẩm cơ bản, họ sẽ có ít tiền hơn cho các chi tiêu khác. Tiêu dùng giảm, điều này ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường – không chỉ thương mại, mà còn cả lĩnh vực dịch vụ và đầu tư. Các công ty bắt đầu mất khách hàng, và điều này có nghĩa là cần phải cắt giảm chi phí, tức là sa thải nhân viên. Tỷ lệ thất nghiệp tăng, nền kinh tế chậm lại, và quốc gia, thay vì trở nên mạnh mẽ hơn, lại rơi vào khủng hoảng.
Và điều tồi tệ nhất – tất cả những điều này xảy ra trước khi bên kia kịp phản ứng.
Đáp trả – cách mà các cuộc chiến tranh thuế quan phá hủy nền kinh tế
Không quốc gia nào cho phép mình trở thành bên thua cuộc trong một cuộc xung đột thương mại. Khi một quốc gia áp đặt thuế quan, quốc gia khác thường sẽ đáp trả bằng cách tương tự, áp đặt thuế lên hàng hóa xuất khẩu của kẻ xâm lược. Đó là cách mà một cuộc chiến tranh thuế quan bắt đầu, không mang lại người chiến thắng – chỉ có tổn thất cho cả hai bên.
Ví dụ là cuộc chiến thương mại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc. Khi Hoa Kỳ tăng thuế đối với hàng hóa Trung Quốc, Bắc Kinh đã đáp trả bằng các biện pháp hạn chế đối với xuất khẩu của Mỹ, đặc biệt là hàng nông sản. Kết quả? Các nông dân Mỹ đã mất đi các thị trường tiêu thụ quan trọng, thu nhập của họ giảm, và nhiều người trong số họ rơi vào khó khăn tài chính. Mặt khác, người tiêu dùng Trung Quốc phải trả nhiều hơn cho những hàng hóa mà trước đây đã rẻ hơn và dễ dàng tiếp cận.
Hệ quả của cuộc chiến thuế quan không chỉ là hàng hóa đắt hơn và tổn thất cho các công ty. Đó cũng là sự bất ổn của nền kinh tế, sự không chắc chắn của các nhà đầu tư và sự chậm lại trong tăng trưởng. Khi các quốc gia bắt đầu chặn các thị trường của nhau, thương mại quốc tế mất đi động lực, và nền kinh tế toàn cầu bắt đầu bị nghẹt thở.
Thuế quan đã được cho là để bảo vệ nền kinh tế, nhưng thực tế lại dẫn đến việc tăng giá, thất nghiệp và giảm khả năng phát triển. Và khi sự leo thang trở thành một cuộc chiến thuế quan chính thức, kết quả chắc chắn duy nhất là tất cả mọi người đều thua. Có lẽ thay vì xây dựng thêm các rào cản, tốt hơn là tập trung vào cách tăng cường khả năng cạnh tranh và đổi mới? Bởi vì lịch sử cho thấy một điều – chủ nghĩa bảo hộ hiếm khi dẫn đến thành công.
Cuối cùng, đáng để tự hỏi: Liệu việc Hoa Kỳ thực sự áp đặt thuế quan chỉ là một phần của chiến lược đàm phán, một dạng đe dọa chính trị, hay thực sự là một mong muốn thực sự để đóng cửa biên giới đối với thương mại toàn cầu? Liệu chính quyền Trump có hy vọng rằng trò chơi này sẽ gây ra sự sợ hãi và buộc các quốc gia khác phải nhượng bộ, hay có thể đây là một bước đi có thể mang lại lợi ích kinh tế nào đó trong dài hạn? Cuối cùng, như lịch sử đã chỉ ra, ngay cả khi mục tiêu là cao cả – tức là bảo vệ các thị trường nội địa hoặc việc làm – hậu quả của những hành động như vậy có thể không thể đoán trước, và tác động có thể cảm nhận được cả trong quốc gia thực hiện chúng và trên toàn thế giới.
Thực sự, khi tự hỏi liệu có đáng để "gây bão" nhân danh bảo vệ nền kinh tế hay không, chúng ta có thể đi đến kết luận rằng chính sách dựa trên sự sợ hãi và áp lực thị trường là một chiến lược đầy rủi ro. Bởi vì có phải không, trong dài hạn, chính quyền nào hành động dựa trên những lời hứa bảo vệ có thể chính là những người tự rơi vào bẫy – giống như đã xảy ra trong thời kỳ Đại Khủng hoảng? Vậy, liệu điều này có thực sự đáng với trò chơi này không? Thời gian sẽ trả lời, nhưng đáng để tự hỏi điều này trước khi chúng ta bị cuốn vào vòng xoáy của cuộc chiến thuế quan, mà chi phí có thể cao hơn nhiều so với những gì ban đầu tưởng tượng.
2 users upvote it!
1 answers
